Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù trừ



verb
To balance, to complement mutually
các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ the debits and the credits balance one another

[bù trừ]
động từ
to balance, to complement mutually, compensate, make up
các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ
the debits and the credits balance one another



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.